Bàn mát là dòng thiết thiết bị cung cấp môi trường bảo quản nhiệt độ mát ( thường từ 1-10 độ C). Ngoài ra với thiết kế nằm ngang mặt bàn thường được sử dụng với công năng tối đa.
Dưới đây chúng ta cùng khám phá 7 mẫu bàn mát ứng dụng chức năng của từng loại

Bàn mát / tủ mát nằm ngang là gì
Nội Dung
-
“Tủ mát nằm ngang” hay “bàn mát” thường là thiết bị lạnh công nghiệp được thiết kế dạng nằm ngang (khác với tủ mát đứng)
-
Một số dòng cấu tạo bằng inox 304 tối ưu cho việc sơ chế, thái, chuẩn bị thực phẩm. Phía dưới là ngăn làm mát để bảo quản thực phẩm, đồ uống, nguyên liệu…
-
Mức nhiệt phổ biến cho bàn mát thông thường là khoảng 1 °C – ~10 °C — phù hợp bảo quản rau củ, thực phẩm tươi sống, nguyên liệu, đồ uống, sữa, v.v.
-
So với tủ mát đứng công nghiệp, bàn mát thường có dung tích nhỏ hơn — phù hợp cho khâu sơ chế / tạm trữ / bảo quản nguyên liệu dùng hàng ngày, chứ không thay thế hoàn toàn kho lạnh dài ngày.

Khám phá về 7 mẫu bàn mát và ứng dụng chức năng của từng loại
-
BÀN MÁT SALAD (Salad Prep Table / Sandwich Prep Table)
Chức năng
- Dùng để chuẩn bị salad, topping, sandwich, pizza, hoặc các món cần nhiều nguyên liệu nhỏ.
- Phía trên có khay GN (khay topping) để trưng bày nguyên liệu; phía dưới là khoang mát để dự trữ.
- Giúp thao tác “lấy – trộn – chế biến” cực nhanh và thuận tiện.

Đặc điểm nhận diện
- Mặt topping có nắp đậy inox hoặc kính cong.
- Bên dưới là tủ mát 1–3 cánh tùy kích thước.
- Làm lạnh bằng quạt gió để giữ nhiệt đều cho các khay nguyên liệu nhỏ.
Ứng dụng
- Nhà hàng salad.
- Quầy pizza – bánh mì – sandwich.
- Quán cà phê – trà sữa (topping station).
- Bếp mở (open kitchen) cần trình bày đẹp.
-
BÀN MÁT CÁNH KÍNH (Bàn mát trưng bày / Display Worktop Cooler)
Chức năng
- Vừa làm bàn thao tác, vừa trưng bày thực phẩm hoặc đồ uống cho khách thấy.
- Dùng khi cần kiểm soát nguyên liệu nhanh hoặc phục vụ bán hàng.
Đặc điểm nhận diện
- Cửa kính chịu lực, có đèn LED trưng bày.
- Một số mẫu có kính cường lực phía trên để làm quầy phục vụ.
- Làm lạnh thường bằng quạt gió, chống đọng sương.
Ứng dụng
- Quầy thức ăn nhanh.
- Tiệm bánh – cà phê – minibar.
- Khu bếp mở cần quan sát nguyên liệu (thịt, rau, đồ nguội).
-
BÀN MÁT QUẦY BAR (Bar Cooler / Underbar Refrigerator)
Chức năng
- Thiết kế cho bartender: bảo quản nguyên liệu pha chế, đồ uống, trái cây, syrup, bia, rượu mềm…
- Tối ưu thao tác “reach-in” nhanh trong quầy bar hẹp.

Đặc điểm nhận diện
- Kích thước thấp, dài, tối ưu để đặt trong quầy bar hẹp.
- Thường có:
- Ngăn kéo kéo trượt nhanh.
- Ngăn để chai đứng hoặc chai nằm.
- Bồn đá tích hợp (ice well).
- Khung để garnish (chanh, bạc hà, cherry…).
- Nội thất inox chống ẩm, chống gỉ tốt.
Ứng dụng
- Quầy bar nhà hàng – khách sạn.
- Quầy pha chế café – lounge – club.
- Bar ngoài trời hoặc kiosk phục vụ đồ uống.

-
BÀN MÁT CÁNH INOX TRUYỀN THỐNG (Chef Base / Worktop Refrigerator)
Chức năng
- Loại phổ biến nhất trong bếp công nghiệp.
- Dùng để bảo quản rau củ, thực phẩm tươi, thịt cá trong quá trình sơ chế hằng ngày.
Đặc điểm nhận diện
- Mặt bàn inox phẳng để cắt/nấu/đặt thiết bị nhỏ.
- Cửa inox hoặc ngăn kéo.
- Chịu tải nặng, ít hỏng, dễ vệ sinh.
Ứng dụng
- Bếp nhà hàng – bếp ăn tập thể – căn tin.
- Các khu sơ chế phía sau (back kitchen).
-
BÀN MÁT NGĂN KÉO (Drawer Refrigerated Table)
Chức năng
- Dùng khi cần phân loại nhiều nhóm nguyên liệu hoặc lấy thực phẩm nhanh.
- Thay cho cửa cánh mở truyền thống.

Đặc điểm nhận diện
- Ngăn kéo trượt êm, chia theo khay GN.
- Rất tiện cho bếp nhiều món.
Ứng dụng
- Bếp Á, bếp Âu chuyên nghiệp.
- Bếp có tần suất mở tủ liên tục.
-
BÀN MÁT PHA CHẾ (Beverage Prep Worktop)
(khác với bàn mát quầy bar — đây dành cho quầy pha chế trà sữa – cà phê)
Chức năng
- Bảo quản sữa, trái cây, topping.
- Kết hợp các module: khay topping, bồn rửa, thùng đá, máy ép/máy xay.
Đặc điểm nhận diện
- Thiết kế dạng module ghép linh hoạt.
- Độ cao phù hợp nhân viên pha chế (850–900mm).
-
Có thể kèm tủ mát mini phía dưới.
Ứng dụng
- Trà sữa, cà phê, đồ uống mang đi.
- Quầy bán nước trong trung tâm thương mại.

-
BÀN MÁT CÔNG NGHIỆP 3–4 CÁNH (Large Capacity Worktop Cooler)
Chức năng
- Lưu trữ lượng lớn thực phẩm trong bếp lớn.
Đặc điểm nhận diện
- Dài 1m8 – 2m4, 3–4 cánh inox.
- Làm lạnh quạt gió mạnh, khoang lớn.
- Thích hợp cho khách sạn hoặc bếp tập thể.
Ứng dụng
- Bếp lớn, khách sạn 4–5 sao.
- Trung tâm bếp tiệc, bếp nấu suất lớn.
TÓM TẮT PHÂN LOẠI THEO CHỨC NĂNG
|
Nhóm |
Mục đích chính |
Đối tượng sử dụng |
|
Bàn mát salad |
Sơ chế – để topping |
Salad bar, pizza, café |
|
Bàn mát cánh kính |
Trưng bày + bảo quản |
Quầy bán hàng, bếp mở |
|
Bàn mát quầy bar |
Pha chế, để đồ uống nhanh |
Bar, lounge, café |
|
Bàn mát cánh inox |
Bảo quản thực phẩm – sơ chế |
Bếp nhà hàng, bếp công nghiệp |
|
Bàn mát ngăn kéo |
Phân loại nguyên liệu, thao tác nhanh |
Bếp chuyên nghiệp |
|
Bàn mát pha chế |
Quầy trà sữa – café |
Mô hình đồ uống |
|
Bàn mát dung tích lớn |
Lưu trữ nhiều, làm việc công suất cao |
Khách sạn, bếp tập thể |

